--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
duy cảm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
duy cảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duy cảm
+
Sensual, sensualistic, sensationlist
Chủ nghĩa duy cảm
Sensationalism, sensualism (Mỹ), sensism (Mỹ)
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
duy cảm
:
Sensual, sensualistic, sensationlistChủ nghĩa duy cảmSensationalism, sensualism (Mỹ), sensism (Mỹ)
+
splinter party
:
(chính trị) đảng phân lập (tách ra từ một đảng lớn)
+
clichy-la-garenne
:
giống clichy.
+
đấu thầu
:
Bid forr contract, put in (make) a tenderCông trình ấy được đưa rra cho các hãng xây dựng đấu thầuThar work was put forth for construction firm to bid for contract to build it (to make tenders for its building)
+
hô hoán
:
Shout (for help...), scream (for help...)Hô hoán hàng xóm bắt kẻ trộmTo scream for help from one's neighbours to catch a burglar